Liệu thường xuyên ăn măng tây có tác dụng gì cho sức khỏe không ?
Măng tây có tên khoa học là Asparagus officinalis, thuộc họ hoa loa kèn. Đây là loại thực vật dùng làm rau và thuốc phổ biến ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Măng tây có nguồn gốc ở các nước châu Âu, Bắc Phi và Tây Á. Ngày nay, măng tây được trồng ở nhiều quốc gia và trở thành cây trồng xuất khẩu chủ lực trong cơ cấu kinh tế.
Trên thế giới có nhiều giống măng tây khác nhau như măng tây tím, măng tây trắng và măng tây xanh. Măng tây trắng có đặc điểm là mềm hơn măng tây xanh và mùi vị dễ chịu hơn. Tuy nhiên, măng tây xanh lại chứa nhiều chất xơ hơn măng tây trắng. Còn măng tây tím giống măng tây trắng nhưng vị ngọt hơn 2 loại còn lại.
1. Tác dụng của măng tây là gì?
Thêm măng tây vào một chế độ ăn uống cân bằng có thể mang đến cho bạn nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe như:
1.1 Giảm huyết áp
Măng tây giàu kali nên có thể giúp làm giảm huyết áp trong cơ thể. Trong một khẩu phần khoảng 90g măng tây, cung cấp khoảng 6% nhu cầu kali cơ thể cần mỗi ngày.
Ngoài ra, hàm lượng kali, folate và chất xơ trong măng tây cũng giúp làm giảm cholesterol trong máu và bảo vệ tim khỏe mạnh.
Hơn thế, măng tây cũng chứa nhiều saponin – một chất có khả năng gắn kết với cholesterol ở đường tiêu hóa, khiến chúng bị dính lại tại đây, không có cơ hội “đi vào” trong máu.
1.2 Giúp giảm cân
Vẫn chưa có nhiều nghiên cứu đưa ra tính xác thực về tác dụng của măng tây trong việc giảm cân. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, măng tây có chứa một số đặc tính có thể giúp bạn giảm cân.
Đầu tiên, chúng rất ít calo, chỉ có khoảng 20 calo trong 90g măng tây. Điều này có nghĩa là bạn có thể ăn nhiều măng tây mà không cần sợ phải hấp thu nhiều calo.
Hơn nữa, trong măng tây có đến 94% là nước. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng, tiêu thụ thực phẩm ít calo, nhiều nước có thể giúp giảm cân.
Ngoài ra, măng tây cũng chứa nhiều chất xơ, một chất có liên quan đến việc giảm trọng lượng cơ thể và giảm cân.
1.3 Cải thiện sức khỏe tiêu hóa
Bạn có biết, chỉ cần ăn khoảng 90g măng tây là bạn đã có thể nhận được 1.8g chất xơ, tức 7% nhu cầu hàng ngày của cơ thể.
Chất xơ trong măng tây chủ yếu là chất xơ không hòa tan, có tác dụng bổ sung lượng chất xơ trong phân và hỗ trợ đi tiêu đều đặn.
Nó cũng chứa một lượng nhỏ chất xơ hòa tan, có thể hòa tan trong nước và tạo thành chất giống như gel trong đường tiêu hóa. Chất xơ này sẽ nuôi các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, chẳng hạn như bifidobacteria và Lactobacillus, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và sản xuất những dưỡng chất thiết yếu như vitamin B12 và K2.
Như vậy, thêm măng tây vào chế độ ăn hàng ngày là một cách tuyệt vời để giúp đáp ứng nhu cầu chất xơ cũng như giữ cho hệ tiêu hóa luôn khỏe mạnh.
1.4 Tốt cho phụ nữ mang thai
Ăn măng tây rất có lợi cho bà bầu, vì đây là một nguồn folate (vitamin B9) tuyệt vời. Trong khoảng 90g măng tây sẽ cung cấp cho người lớn 34% nhu cầu folate hàng ngày và phụ nữ mang thai là 22% nhu cầu hàng ngày.
Folate là một dưỡng chất thiết yếu giúp hình thành các tế bào hồng cầu và sản xuất DNA. Đặc biệt, trong giai đoạn đầu mang thai, folate có tác dụng bảo vệ sự phát triển khỏe mạnh của em, giúp làm giảm nguy cơ bị dị tật ống thần kinh thai nhi.
Xem thêm: Cách phát hiện và ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi, đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh
1.5 Nguồn chất chống oxy hóa tốt
Măng tây giống như các loại rau xanh khác, đều chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm vitamin E, vitamin C, glutathione, flavonoid và polyphenol khác nhau.
Ngoài ra, măng tây đặc biệt chứa nhiều flavonoid quercetin, isorhamnetin và kaempferol.
Đây là những chất có thể giúp làm hạ huyết áp, chống viêm, kháng virus và phòng ngừa ung thư.
Đặc biệt, trong măng tây tím có chứa sắc tố có tên là anthocyanins có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ. Anthocyanins đã được được chứng minh là có khả năng làm giảm huyết áp và nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch.
1.6 Ngăn ngừa loãng xương
Nhờ hàm lượng vitamin K dồi dào nên ăn măng tây có thể giúp phòng ngừa loãng xương, đặc biệt là ở những người lớn tuổi.
Ngoài ra, hàm lượng vitamin K trong măng tây cũng giúp hỗ trợ quá trình đông máu diễn ra nhanh hơn.
1.7 Ngăn ngừa lão hóa
Măng tây có chứa một số chất chống oxy hóa gọi là glutathione. Chất này có tác dụng bảo vệ da trước tác hại gây ra từ ánh nắng mặt trời, ngăn chặn quá trình lão hóa da ở phụ nữ trung niên. Do đó, nó là lựa chọn tốt dành cho chị em phụ nữ.
1.8 Đẹp da
Mặc dù không phải nằm ở top đầu những thực phẩm giàu vitamin C, nhưng trong măng tây vẫn chứa rất nhiều vitamin C cũng như vitamin A. Đây là những chất dinh dưỡng có thể giúp bảo vệ da trước sự tấn công của các gốc tự do.
Bên cạnh đó, vitamin C còn giúp tổng hợp collagen, một loại protein có tác dụng nâng đỡ da và ngăn ngừa lão hóa.
Xem thêm: 12 loại thực phẩm ngăn ngừa lão hóa da hiệu quả nhất
1.9 Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2
Trong măng tây có hàm lượng chất chống oxy hóa cao có khả năng cải insulin và cải thiện chức năng tế bào beta giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Tế bào beta là những tế bào duy nhất trong tuyến tụy sản xuất, lưu trữ và giải phóng insulin
1.10 Cải thiện thị lực
Trong măng tây chứa nhiều vitamin A và beta caroten là thành phần quan trọng với sức khỏe của đôi mắt, chúng có thể giúp làm sáng mắt, ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể
1.11 Giảm đau bụng kinh
Chị em phụ nữ khi bị đau bụng kinh, tới ngày đèn đỏ thì nên sử dụng măng tây, vì trong măng tây chứa hàm lượng vitamin E và B9 dồi dào giúp giảm đau bụng kinh và ngăn ngừa hiện tượng chuột rút cơ bụng.
1.12 Điều trị trầm cảm
Trong cây măng tây chứa hàm lượng chát folate và vitamin B12 giúp ngăn ngừa nguy cơ trầm cảm ở một số người thiếu hụt chất dinh dưỡng này. Măng tây còn cung cấp chất trytophan - một loại axit có ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng cũng như tinh thần, giúp bạn có những giấc ngủ ngon hơn.
Ngoài ra măng tay còn giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường sản xuất và bài tiết estrogen để phục hồi, xoa dịu căng thẳng của hệ thần kinh não.
1.13 Cải thiện sức khỏe sinh sản
Đối với sức khỏe sinh lý của nam và nữ thì việc bổ sung măng tây trong các bữa ăn hàng ngày là cực kỳ tốt, vì trong măng tây chứa vitamin E, sắt, kẽm, kali giúp điều tiết hormone sinh dục, kích thích ham muốn, tăng cảm giác khi yêu. Ngoài ra măng tây còn giúp cải thiện tinh trùng của nam giới về số lượng, chất lượng tinh binh và nâng cao khả năng thụ thai
1.14 Chống viêm
Măng tây còn có đặc tính chống viêm, giúp cơ thể bảo vệ trước các nguy cơ bệnh tiểu đường và bệnh tim. Ngoài ra trong măng tây chứa nhiều chất chống oxy hóa cao cũng giúp ngăn ngừa viêm bàng quan, sỏi thận
1.15 Tăng cường khả năng miễn dịch
Những người có thói quen ăn măng tây thường xuyên sẽ có khả năng miễn dịch cao và ít bệnh tật vì trong măng tây có hàm lượng vitamin E, C và protein phong phú có khả năng kháng khuẩn, ngăn chặn các tác hại của gốc tự do đến tế bào.
1.16 Giảm nhiễm trùng đường tiết niệu
Những người ăn măng tây sẽ có tần suất đi tiểu và khối lượng nước tiểu nhiều hơn, từ đó loại bỏ các chất độc trong cơ thể. Măng tay có khả năng hỗ trợ điều trị nhiễm trùng tiết niệu cũng như có tác dụng chống tiết niệu.
1.17 Ngăn ngừa sỏi thận
Ăn măng tây có thể loại bỏ muối và chất lỏng dư thừa, đặc biệt đối với những người bị phù nề, cao huyết áp, ngoài ra nó cũng giúp thải độc tố trong thận và ngăn ngừa tình trạng sỏi thận.
2. Một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng măng tây
Khi sử dụng măng tây bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Măng tây rất mau hỏng, nhất là khi không được bảo quản trong tủ lạnh nên bạn cần ăn càng sớm càng tốt sau khi mua về hoặc vừa hái xong.
- Măng đóng hộp mất nhiều dinh dưỡng và có nhiều muối nên bạn hạn chế sử dụng.
- Măng có thể để đông lạnh và vẫn giữ được vitamin C.
- Khi lựa măng bạn cần lựa măng có màu sắc tươi sáng, thân chắc.
- Nhiều người cho rằng ăn măng tây sẽ bớt bị phong thấp khớp nhưng măng tây có nhiều purin, tiền thân của acid uric. Do đó, những người bị bệnh thống phong (gout) không nên ăn nhiều măng tây.
- Măng tây đôi khi cũng làm nước tiểu có mùi hăng khó chịu nhưng nó vô hại.
- Tất cả các trường hợp dùng măng tây để chữa bệnh đều nên hỏi ý kiến của bác sĩ và tư vấn của thầy thuốc trước khi áp dụng.
3. Cách bảo quản măng tây
- Măng tây khô: Trước khi sấy khô cân chần măng tây sơ qua bằng phương pháp chần hơi nước, vì nếu không chần thực phẩm sẽ bị mất màu sắc, hương vị trong quá trình sấy khô và bảo quản sau này. Sấy đến khi da măng trở nên khô và giòn, xong thì đặt trong bình kín và lưu trữ ở nơi khô thoáng.
- Măng tây tươi: Khi mua về cần giữ nguyên trạng thái, không rửa mà được dựng đứng trong một thau nước, lưu ý độ cao cửa nước chỉ 1 - 2 cm và không để nước dính vào đầu búp măng, vì nếu dính vào măng tây sẽ bị thối những ngày sau. Sau đó dùng giấy báo, giấy ẩm quấn măng tây lại bỏ vào bao cột kín cho vào ngăn mát tủ lạnh.
- Măng tây đông lạnh: Măng tây có thể được để nguyên và cắt lát khúc nhỏ, sau đó đem đi luộc tầm 1 - 2 phút, hoặc cho đến mềm nhưng vẫn phải giữ được độ cứng ở thân cây. Sử dụng 1 - 2 muỗng canh chanh hoặc nước cam tưới lên măng tây sau khi chần để giữ trọn hương vị của măng tây đông lạnh. Sau đó đặt măng tây vào một cái khay để trong ngăn đá 30 phút cho đến khi bị đông.
4. Thành phần dinh dưỡng trong măng tây
Măng tây chứa ít calo và chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa cũng như là nguồn cung cấp protein thực vật tuyệt vời:
Trong 90g măng tây nấu chín chứa rất nhiều hàm lượng dinh dưỡng tốt cho sức khỏe như:
- Lượng calo: 20
- Chất đạm: 2.2 gam
- Chất béo: 0.2 gam
- Chất xơ: 1.8 gam
- Vitamin C: 12% RDI
- Vitamin A: 18% RDI
- Vitamin K: 57% RDI
- Folate: 34% RDI
- Kali: 6% RDI
- Phốt pho: 5% RDI
- Vitamin E: 7% RDI
Ngoài ra, măng tây cũng chứa một lượng nhỏ các vi chất dinh dưỡng khác, bao gồm sắt, kẽm và riboflavin.
Như vậy, măng tây là một nguồn bổ sung dinh dưỡng tuyệt vời và ngon miệng cho một chế độ ăn lành mạnh. Hơn nữa, chúng cũng chứa nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng như giảm cân, cải thiện tiêu hóa.... Vì thế, hãy thêm măng tây vào chế độ ăn cân đối hàng ngày để nâng cao sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật.
Comments